Tóm tắt giáo trình minna no nihongo bài 44
Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Tóm tắt giáo trình minna no
nihongo bài 44 :
Từ
vựng :
TT |
Từ vựng |
Chữ Hán |
Ý nghĩa |
1 |
なきます |
泣きます |
khóc |
2 |
わらいます |
笑います |
cười |
3 |
かわきます |
乾きます |
khô |
4 |
ぬれます |
ướt |
|
5 |
おきます |
起きます |
xảy
ra |
6 |
ちょうせつします |
điều
chỉnh |
|
7 |
あんぜんな |
an
toàn |
|
8 |
ていねいな |
丁寧な |
lịch
sự |
9 |
こまかい |
細かい |
chi
tiết, tỉ mỉ |
10 |
こい |
濃い |
đậm |
11 |
うすい |
薄い |
nhạt |
12 |
くうき |
không
khí |
|
13 |
なみだ |
nước
mắt |
|
14 |
わしょく |
món
ăn Nhật |
|
15 |
ようしょく |
món
ăn Âu |
|
16 |
おかず |
thức
ăn |
|
17 |
りょう |
lượng |
|
18 |
ばい |
~
lần |
|
19 |
はんぶん |
1
nửa |
|
20 |
シングル |
phòng
đơn |
|
21 |
ツイン |
phòng
đôi |
|
22 |
たんす |
tủ
quần áo |
|
23 |
せんたくもの |
quần
áo giặt |
|
24 |
りゆう |
lí
do |
|
25 |
どうなさいますか |
anh/chị
định như thế nào? |
|
26 |
すべります |
滑ります |
trượt |
27 |
カット |
cắt
tóc |
|
28 |
シャンプー |
dầu
gội |
|
29 |
どういうふうになさいあすか |
anh/chị
định làm thế nào? |
|
30 |
ショート |
kiểu
ngắn |
|
31 |
∼みたいにしてください |
hãy
cắt như |
|
32 |
これでよろしいでしょうか |
thế
này đã được chưa ạ? |
|
33 |
どうもおつかれさまでした |
cảm
ơn anh/chị |
Kanji
Ngữ pháp
Mẫu câu |
Ý nghĩa – cách dùng |
Ví dụ |
V ます bỏ ます + すぎます。 |
biểu
thị sự vượt quá giới hạn cho phép của |
ビールを飲みすぎ(のみすぎ)です。 |
Vます bỏ ます +やすいです。 |
dễ
làm gì đó. |
この字(じ)は読み(よみ)やすいです。 |
Adj
đuôi i: bỏ い + くします。 |
biểu
thị ai đó làm biến đổi một đối tượng nào |
音(おと)を大きく(おおきく)します。 |
N にします |
biểu
thị sự lựa chọn hoặc quyết định. |
|
Adj
đuôi i: bỏ い + く + động
từ |
khi
biến đổi tính từ như vậy ta sẽ được một phó từ diễn tả cách thức làm việc như
thế nào |
写真(しゃしん)を詳しく(くわしく)描写(びょうしゃ)してください。 |
Dịch hội thoại bài số 44
Hãy
làm giống như bức ảnh này.
美容師: |
いらっしゃいませ。きょうは どう なさいますか。 Xin chào quý khách. Hôm nay chị
muốn làm gì ạ? |
イー: |
カット、お願いします 。 Tôi muốn cắt tóc. |
美容師: |
じゃ、シャンプーを しますから、こちらへ どうぞ。 Vậy thì sẽ gội đầu nên mời
chị đi lối này. |
|
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐ |
美容師: |
カットは どういうふうに なさいますか。 Cắt thì chị muốn cắt kiểu nào đây
ạ? |
イー: |
ショートに したいんですけど、・・・・・。 Tôi muốn cắt ngắn lên nhưng mà… |
|
この 写真みたいに して ください。 Xin hãy cắt giống như tấm hình này
đây. |
美容師: |
あ、すてきですね 。 A, tuyệt quá nhỉ. |
|
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐ |
美容師: |
前の 長さは これで よろしいでしょうか。 Độ dài phía trước như vậy đã được
chưa ạ? |
イー: |
そうですね。もう 少し 短く して ください。 Ừ nhỉ. Anh hãy cắt ngắn thêm chút
nữa. |
|
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐ |
美容師: |
どうも お疲れさまでした。いかがですか。 Chị đã vất vả rồi. Chị thấy sao ạ? |
イー: |
けっこうです。どうも ありがとう。 Như vậy được rồi. Cảm ơn chị. |